1 | VNGHP | Bể cảng xăng dầu LPG Hòa Phú | XANG DAU LPG HOA PHU | |
2 | VNCHD | Bến cảng Hải đoàn 129 - Công ty TNHH MTV Hải sản Trường Sa | CANG CT HS TRUONG SA | CV 2648/HQBRVT-CNTT ngày 17/9/2020 |
3 | VNHVC | Bến cảng Hyosung Vina Chemicals - Công ty TNHH Hóa chất Hyosung Vina | CANG CT HYOSUNG VINA | QĐ 1392/QĐ-TCHQ ngày 14/5/2020 |
4 | VNQCR | Bến Cảng quốc tế Cam Ranh - Cty TNHH Tân Cảng Petro Cam Ranh | TCANG PETRO CAM RANH | |
5 | VNCLA | Bến Cảng quốc tế Long An - Cty Cổ phần Cảng Long An | CANG QTE LONG AN S1 | hiệu lực từ 21/10/2016 CV:2154/HQLA-NV |
6 | VNNSS | Bến cảng số 6 - Cảng tổng hợp Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa - Công ty CP hóa chất GAMA Thanh Hóa | CANG 6 NGHI SON | QĐ 228/QĐ-TCHQ ngày 25/02/2022 |
7 | VNDTV | Bến cảng thuộc dự án công trình cảng biển Trung tâm Điện lực Duyên Hải Trà Vinh | DUYEN HAI TRA VINH | |
8 | VNVCD | Bến cảng Tổng hợp hoá sinh Vàm Cỏ Đồng Nai | CANG VAM CO DNAI | CV 0927/HQĐNa-CNTT ngày 13/5/2020 |
9 | VNTVA | Bến cảng Tổng hợp Thị Vải | BEN CANG TH THI VAI | |
10 | VNVTB | Bến cảng tổng hợp Vĩnh Tân | CANG VINH TAN TH | theo CV 01/08/2017 HQĐNa-GSQL |
11 | VNCVH | Bến cảng Vĩnh Hưng - Công ty TNHH MTV Cảng Vĩnh Hưng | CTY CANG VINH HUNG | CV 0686/HQĐNa-CNTT ngày 10/4/2020 |
12 | VNCSD | Caảng xuất dầu thô mỏ Sông Đốc | CANG SONG DOC CA MAU | CV 384/HQCM-NV ngày 03/05/2019 |
13 | VNDKI | Các cảng dầu khí ngoài khơi (Vũng Tàu) | CANG DK NG.KHOI (VT) | |
14 | VNONN | Cảng 19-9 | CANG 19-9 | |
15 | VNATH | Cảng An Thới | CANG AN THOI | |
16 | VNBAN | Cảng Ba Ngòi (Khánh Hòa) | CANG BA NGOI (K.HOA) | |
17 | VNVUT | Cảng Bà Rịa Vũng Tàu | CANG BA RIA VUNG TAU | |
18 | VNBMA | Cảng Bảo Mai | CANG BAO MAI (DT) | |
19 | VNBNG | Cảng Bến Nghé (Hồ Chí Minh) | CANG BEN NGHE (HCM) | |
20 | VNBP1 | Cảng Bến phao BP1 - Công ty CP Vận tải và Thương mại Quốc tế (ITC) | CANG ITC BP1 | CV 211/HQBRVT-CNTT ngày 27/01/2022 |
21 | VNBP2 | Cảng Bến phao BP2 - Công ty CP Vận tải và Thương mại Quốc tế (ITC) | CANG ITC BP2 | CV 211/HQBRVT-CNTT ngày 27/01/2022 |
22 | VNBP3 | Cảng Bến phao BP3 - Công ty CP Vận tải và Thương mại Quốc tế (ITC) | CANG ITC BP3 | CV 211/HQBRVT-CNTT ngày 27/01/2022 |
23 | VNBDM | Cảng Bến Đầm (Vũng Tàu) | CANG BEN DAM (VT) | |
24 | VNBLG | Cảng Bình Long | CANG BINH LONG | |
25 | VNBTI | Cảng Bình trị (Kiên Giang) | CANG BINH TRI (KG) | |
26 | VNBDC | Cảng Bình Đức (Long An) | CANG BINH DUC (L.AN) | |
27 | VNQCC | Cảng cá Cồn Cỏ - Quảng Trị | CANG CON CO | |
28 | VNHAL | Cảng cá Hạ Long | CANG CA HA LONG | |
29 | VNCLN | Cảng Cái Lân (Quảng Ninh) | CANG CAI LAN (QNINH) | |
30 | VNTCC | Cảng CÁI MÉP - TCCT (Vũng Tàu) | C CAI MEP TCCT (VT) | |
31 | VNTCI | Cảng CÁI MÉP - TCIT (Vũng Tàu) | C CAI MEP TCIT (VT) | |
32 | VNCPH | Cảng Cẩm Phả (Quảng Ninh) | CANG CAM PHA (QN) | |
33 | VNCPA | Cảng Cẩm Phả (Vũng Tàu) | CANG CAM PHA (VT) | |
34 | VNCRB | Cảng Cam Ranh (Khánh Hoà) | CANG CAM RANH(K.HOA) | |
35 | VNCTC | Cảng Cạn Tân cảng Nhơn Trạch | CANG CAN TAN CANG NT | CV: 1025/HQĐNa-GSQL |
36 | VNVCT | Cảng Cần Thơ | CANG CAN THO | |
37 | VNCLI | Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) | CANG CAT LAI (HCM) | |
38 | VNCAL | Cảng Cát Lở - (Bà Rịa - Vũng Tàu) | CANG CAT LO (BRVT) | |
39 | VNCMY | Cảng Chân Mây (Thừa Thiên-Huế) | CANG CHAN MAY (HUE) | |
40 | VNV16 | Cảng Chân Mây - Công ty TNHH MTV Hào Hưng Huế | CANG HAO HUNG HUE | QĐ 2075/QĐ-TCHQ ngày 19/7/2021 |
41 | VNCKI | Cảng Chế tạo giàn khoan Dầu khí (Vũng Tàu) | CANG CTGK DKHI (VT) | |
42 | VNTAP | Cảng Chu Lai | CANG CHU LAI | |
43 | VNCVE | Cảng Chùa vẽ (Hải phòng) | CANG CHUA VE (HP) | |
44 | VNXDT | Cảng chuyên dùng xăng dầu Đồng Tháp | CANG XD DONG THAP | |
45 | VNXDG | Cảng chuyên dùng xếp dỡ xăng, dầu, gas hóa lỏng (Đình Vũ) | CANG X.D.GA HOA LONG | |
46 | VNCPD | Cảng Cổ phần Đình Vũ – Hải Phòng | CP DINH VU | |
47 | VNLVG | Cảng Công Ty Cổ Phần Liên Việt Logistics | CANG LIEN VIET LOG | |
48 | VNDNS | Cảng Công ty lọc hóa dầu Nghi Sơn | CANG LHD NGHI SON | |
49 | VNHHH | Cảng Công ty TNHH Hà Hưng Hải | CANG HA HUNG HAI | |
50 | VNSSA | Cảng Container quốc tế Sài Gòn - SSA | CANG CONT QUOC TE SG | |
51 | VNNTY | Cảng Coông ty CP Thanh Yến - Vân Phong | CANG THANHYEN VPHONG | CV 1578/GQ5 ngày 01/10/2020 |
52 | VNCLO | Cảng Cửa Lò (Nghệ An) | CANG CUA LO (NG.AN) | |
53 | VNCUV | Cảng Cửa Việt (Quảng Trị) | CANG CUA VIET(Q.TRI) | |
54 | VNCCL | Cảng Dầu thực vật Cái Lân tại Hiệp Phước | CANG DAU TVAT CAILAN | CV 508/HQHCM-GSQL ngày 06/03/2019 |
55 | VNDDN | Cảng Diêm Điền (Thuộc HQ Hải Phòng) | CANG DIEM DIEN | |
56 | VNDDQ | Cảng Doosan Dung Quất (Quảng Ngãi) | CANG DOOSAN D.QUAT | |
57 | VNDQT | Cảng Dung Quất - Bến số 1 (Quảng Ngãi) | CANG D.QUAT - B.SO 1 | |
58 | VNPDQ | Cảng Dung Quất-Bến phao& xuất SP(Q.Ngãi) | CANG DQUAT-BEN PHAO | |
59 | VNDDG | Cảng Dương Đông - Phú Quốc (Kiên Giang) | CANG D.DONG-PQUOC | |
60 | VNELF | Cảng ELF Gaz Đà Nẵng | CANG ELF GAZ DA NANG | |
61 | VNGAI | Cảng Gas Đài Hải | CANG GAS DAI HAI | |
62 | VNGDU | Cảng Gò Dầu (Phước Thái - Đồng Nai) | CANG GO DAU (P.THAI) | |
63 | VNGIC | Cảng Green Investment Corp | CANG GREEN IN CORP | |
64 | VNHLC | Cảng Hà Lộc (Vũng Tàu) | CANG HA LOC (V.TAU) | |
65 | VNVTH | Cảng hạ lưu PTSC (Vũng Tàu) | CANG HA LUU PTSC(VT) | |
66 | VNHIA | Cảng Hải An | CANG HAI AN | |
67 | VNHPH | Cảng Hải Phòng | CANG HAI PHONG | |
68 | VNHTH | Cảng Hải Thịnh (Nam Định) | CANG HAI THINH (ND) | |
69 | VNHPV | Cảng HAIPHONG-VIETFRACHT (Hải Phòng) | CANG VIETFRACHT (HP) | |
70 | VNHPT | Cảng HAPHONG-TRANSVINA (Hải Phòng) | CANG TRANSVINA (HP) | |
71 | VNHLM | Cảng Holcim (Vũng Tàu) | CANG HOLCIM (V.TAU) | |
72 | VNHCH | Cảng Hòn Chông (Kiên Giang) | CANG HON CHONG (KG) | |
73 | VNHON | Cảng Hòn Gai (Quảng Ninh) | CANG HON GAI (Q.N) | |
74 | VNHLA | Cảng Hòn La (Quảng Bình) | CANG HON LA (Q.BINH) | |
75 | VNHTM | Cảng Hòn Thơm (Kiên Giang) | CANG HON THOM (KG) | |
76 | VNBHA | Cảng ICD Biên Hòa | CANG ICD BIEN HOA | |
77 | VNPLF | Cảng ICD Phước Long 1 (TP.HCM) | CANG ICD PHUOCLONG 1 | |
78 | VNPLS | Cảng ICD Phước Long 2 (TP.HCM) | CANG ICD PHUOCLONG 2 | |
79 | VNPLT | Cảng ICD Phước Long 3 (TP.HCM) | CANG ICD PHUOCLONG 3 | |
80 | VNITD | Cảng ICD Thành Đạt | CANG ICD THANH DAT | theo CV 25/HQQN-GSQL ngày 05/01/2017 |
81 | VNIFR | Cảng Interflour (Vũng Tàu) | CANG INTERFLOUR (VT) | |
82 | VNKHI | Cảng Khánh Hội (Hồ Chí Minh) | CANG KHANH HOI (HCM) | |
83 | VNCLT | Cảng kho xăng dầu Cù Lao Tào (Vũng Tàu) | CANG XD CU LAO TAO | |
84 | VNDXN | Cảng kho xăng dầu Đông Xuyên (Vũng Tàu) | CANG KXD DONG XUYEN | |
85 | VNKYH | Cảng Kỳ Hà (Quảng Nam) | CANG KY HA (Q.NAM) | |
86 | VNCLH | Cảng Lạch Huyện Hải Phòng | CANG LACH HUYEN HP | |
87 | VNLIO | Cảng Lisemco | CANG LISEMCO | |
88 | VNV15 | Cảng Long Sơn - Công ty TNHH Công nghiệp Long Sơn | CANG TH LONG SON | QĐ 1998/QĐ-TCHQ ngày 07/7/2021 |
89 | VNLTH | Cảng Long Thành | CANG LONG THANH MN | |
90 | VNLOT | Cảng Lotus/Cảng Bông Sen (Hồ Chí Minh) | CANG LOTUS (HCM) | |
91 | VNMCL | Cảng Mở Cát Lái/ CatLai OpenPort (TP.HCM) | CATLAI OPENPORT(HCM) | |
92 | VNMPC | Cảng MPC Port - Công ty CP Cảng Mipec; | CTY CP CANG MIPEC | CV 7676/HQHP-GSQL ngày 18/6/2020 |
93 | VNMUT | Cảng Mỹ tho (Long An) | CANG MY THO (L.AN) | |
94 | VNMTH | Cảng Mỹ Thới (An Giang) | CANG MY THOI (AG) | |
95 | VNNCN | Cảng Năm Căn (Minh Hải) | CANG NAM CAN | |
96 | VNHNC | Cảng Nam Hải ICD | CANG NAM HAI ICD | |
97 | VNDVN | Cảng Nam Đình Vũ | CANG NAM DINH VU | |
98 | VNNGH | Cảng Nghi Sơn (Thanh Hoá) | CANG NGHI SON(T.HOA) | |
99 | VNNBE | Cảng Nhà bè (Hồ Chí Minh) | CANG NHA BE (HCM) | |
100 | VNNVP | Cảng nhà máy nhiệt điện BOT Vân Phong 1- Công ty TNHH điện lực Vân Phong | CANG VPCLBOT 1 | QDD 2712/QĐ-TCHQ ngày 08/11/2024 |